1) 高兴 a) b) c) d) e) f) 2) 长头发 a) b) c) 3) 很多小鱼 a) b) c) d) e) f) 4) 我家有五口人 a) b) c) d) e) 5) 我的鱼在这儿 a) b) c) d) 6) 妈妈明天去商店 a) b) c) d) 7) 现在几点?两点。 a) b) c) d) 8) 老师,中国在这儿 a) b) c) d) 9) 他的鼻子很长 a) b) c) d) 10) 那是谁的猫? a) b) c) d)

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?