1) ذَيل a) ذِ b) ذُ c) ذا d) ذَ 2) َذِراع a) ذو b) ذِ c) ذْ d) ذا 3) ذُباب a) ذَ b) ذي c) ذُ d) ذِ 4) مُذيع a) ذَ b) ذِ c) ذي d) ذا 5) أذْكار a) ذَ b) ذُ c) ذِ d) ذْ 6) بذور a) ذو b) ذَ c) ذا d) ذِ 7) ذاب a) ذُ b) ذْ c) ذا d) ذِ

(المعلمة ابتهال العمري ) الموازنه بين الصوت القصير والطويل لحرف الذال

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?