爱好 - àihào, 音乐 - yīnyuè, 电脑 - diànnǎo, 游戏 - yóuxì, 上网 - shàng wǎng, 运动 - yùndòng, 他的 - tā de, 我们的 - wǒmen de,

19 ур 你的爱好是什么? иероглифы+пиньинь

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?