1) What is 20 more than 36 a) 46 b) 56 c) 66 d) 6 2) What is 30 more than 42 a) 72 b) 82 c) 62 d) 100 3) What is 10 less than 51 a) 61 b) 51 c) 41 d) 31 4) What is 40 more than 22 a) 62 b) 52 c) 72 d) 82 5) What is 20 less than 84 a) 54 b) 64 c) 94 d) 104 6) What is 10 more than 55 a) 75 b) 65 c) 45 d) 35 7) What is 39 + 40 a) 79 b) 89 c) 69 d) 109 8) What is 78 - 20 a) 48 b) 58 c) 68 d) 38

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?