mended - чинил, played - играл, cooked - готовил, helped - помогал, chased - гнался, was/were - был,были, did - делал, talk - разговаривать, land - приземляться, plant - сажать, point - указывать,

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?