1) play basketball a) b) c) 2) play hockey a) b) c) 3) do judo a) b) c) 4) play baseball a) b) c) 5) play table tennis a) b) c) 6) play badminton a) b) c) 7) play volleyball a) b) c) 8) do gymnastics a) b) c) 9) play chess a) b) c) 10) play football a) b) c)

Incredible English 3 Unit 7

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?