qǐ chuáng, shuā yá, chī zǎofàn, shàng xué, fàng xué, shuìjiào, yùndòng, xiūxi, zuò zuòyè, chī wǎnfàn, kànshū, kàndiànshì, xǐzǎo, dǎsǎo, zuòfàn, chuān yīfu, tī zúqiú, huíjiā,

Полезные глаголы 汉语

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?