zúqiú - 足球, lánqiú - 篮球, pīngpāngqiú - 乒乓球, yóuyǒng - 游泳, huáxuě - 滑雪, wǎngqiú - 网球, páiqiú - 排球, yǔmáoqiú - 羽毛球, gǎnlǎnqiú - 橄榄球,

20 ур. доп. слова виды спорта

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?