risau 担心的, sakit 痛的, sakit 生病, biru 蓝色, tabah 坚强的, kemik 凹陷的, panas 热的, hanyir 鱼腥味, comel 可爱的, masak 成熟的, manis 甜的, mahal 贵的, kecil 小的, rapat 亲密的, gelap 黑暗的, pahit 苦的.
0%
kata adjektif GT U3T5
Chia sẻ
bởi
Chloekong196
BAHASA MELAYU
kata adjektif
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Bảng xếp hạng
Thẻ bài ngẫu nhiên
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?