risau 担心的, sakit 痛的, sakit 生病, biru 蓝色, tabah 坚强的, kemik 凹陷的, panas 热的, hanyir 鱼腥味, comel 可爱的, masak 成熟的, manis 甜的, mahal 贵的, kecil 小的, rapat 亲密的, gelap 黑暗的, pahit 苦的.

kata adjektif GT U3T5

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?