busuk 臭, basi 发酸,霉臭味, hapak 霉臭味, hanyir 鱼腥味, semerbak/ wangi 香, hancing 臭尿味, garing 干脆的, lemau 不松脆, segar 新鲜的, mesra 亲密的, 亲切的, meriah 热闹的,

Kata adjektif bau & makanan & cara

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?