1) 医生  yī shēng a) b) c) 2) 医院 yī yuàn a) b) c) 3) 护士 hù shì a) b) c) 4) 感冒 gǎn mào a) b) c) 5) 量体温 liăn tĭ wēn a) b) c) 6) 发烧 fā shāo a) b) c) 7) 吃药 chī yào a) b) c) 8) 打针 dă zhēng a) b) c)

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?