1) XXXIII a) 23 b) 33 c) 43 2) XVII  a) 17 b) 47 c) 27 3) 54 a) VIIV b) LIV c) DIV 4) 110 a) MX b) LX c) CX 5) 3.000 a) MMM b) LLL c) MIII 6) 900 a) XM b) CM c) VIIII 7) DII a) 52 b) 102 c) 502 8) XXXXIII a) 43 b) 53 c) MAL ESCRITO 9) XLIII a) 43 b) 53 c) 18 10) 1.200 a) MXII b) MCC c) CXII 11) 909 a) DCCCCIX b) CMVIIII c) CMIX 12) 2.021 a) MMXXI b) MMID c) MXXI 13) 99 a) IC b) XCVIIII c) XCIX

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?