absent from - отсутствовать, apply for - подавать заявление, attached to sth - прикрепленный к, attach to - прикреплять к, begin doing/to do - начинать делать что-л., begin by doing - начинать с, depend on - зависеть от, experienced in/at doing - опытный в чём-л., good at - хорош в, good for sb to do sth - хорошо, полезно для, good to sb - в самый раз для, qualify as/in - квалифицироваться, responsible for - ответственный за, specialise in - специализироваться в чём-л., train to do - учиться, тренироваться, work as/at/in - работать в качестве, work for sb - работать на к-л,
0%
Macmillan ЕГЭ, Unit 28 - Work and business - word patterns
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Konshina
ПОДГОТОВКА К ЕГЭ
Hiển thị nhiều hơn
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng nhập
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?