(na)kupovat jídlo - (na)koupit jídlo, luxovat koberec - vyluxovat koberec, malovat byt - vymalovat byt, mýt nádobí - umýt nádobí, opravovat auto - opravit auto, prát prádlo - vyprat prádlo, psát nákupní seznam - napsat nákupní seznam, uklízet - uklidit, vytírat podlahu - vytřít podlahu, utírat prach - utřít prach, vařit - uvařit, vynášet odpadky - vynést odpadky, zalévat kytky - zalít kytky, zametat podlahu - zamést podlahu, žehlit prádlo - vyžehlit prádlo, věšet prádlo - pověsit prádlo, skládat prádlo - složit prádlo, mýt okna - umýt okna,
0%
L12 - domácí práce - perfektivní a imperfektivní slovesa
Chia sẻ
bởi
Pavli
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?