新年(xīn nián) - new year, 拍照(pāi zhào) - to take a picture, 十分(shí fēn) - very, 做工(zuò gōng) - to work, 许多(xǔ duō) - many; a lot of; much, 高楼(gāo lóu) - tall building, 看书(kàn shū) - to read books, 旁边(páng biān) - beside, next to, 先生(xiān sheng) - Mr.; sir, 不久(bù jiǔ) - soon; not long after, 付(fù) - to pay, 回家(huí jiā) - to return home; to go home,

六年级 基础华文 第六课《 新加坡的过去和现在》

bởi

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?