1) 狮子 a) 胎生 b) 卵生 2) 鳄鱼 a) 胎生 b) 卵生 3) 鲸鱼 a) 胎生 b) 卵生 4) 鸭子 a) 胎生 b) 卵生 5) 熊 a) 会照顾幼儿 b) 不会照顾幼儿 6) 老鼠 a) 会照顾幼儿 b) 不会照顾幼儿 7) 企鹅 a) 不会照顾幼儿 b) 会照顾幼儿 8) 海豚 a) 会照顾幼儿 b) 不会照顾幼儿 9) 小海龟 a) 与妈妈长得不相似 b) 与妈妈长得相似 10) 毛虫 a) 与妈妈长得相似 b) 与妈妈长得不相似 11) 小鸟 a) 与妈妈长得不相似 b) 与妈妈长得相似 12) 小象 a) 与妈妈长得相似 b) 与妈妈长得不相似

二年级科学 - 第四课动物

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?