1) 我在做什麼? a) 1畫畫 b) 2寫字 c) 3跑步 2) 我在做什麼? a) 1玩沙 b) 2玩溜滑梯 c) 3盪鞦韆 3) 拍球 a) 1號 b) 2號 c) 3號 4) 看電視 a) 1號 b) 2號 c) 3號 5) 我在做什麼? a) 1睡覺 b) 2吃飯 c) 3看書 6) 唱歌 a) 1號 b) 1號 c) 1號

1100521溝通訓練-認識動作

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?