太热, 很冷, 多云, 下雪, 下雨, 晴天, 阴天, 刮大风, 有雾, 龙卷风, 沙尘暴, 冰雹, 干燥, 潮湿, 雷雨, 发大水, 台风 , 凉快, 暖和, 毛毛雨 , 大风雪, 度, 天气, 春天, 冬天, 夏天, 秋天, 季节, 雨伞, 雨衣.

Ch3 - L 4 今天 天气 怎么样?

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?