国家 guójiā, 英国 yīnguó, 法国 fǎguó, 日本 rìběn, 韩国 hánguó, 西班牙 xībānyá, 美国 měiguó, 中国 zhōngguó, 加拿大 jiānádà, 澳大利亚 àodàlìyà, 去过 qùguò / 没去过 méiqùguò, 语言 yǔyán, 英语 yīngyǔ / 英文 yīngwén, 汉语 h¡anyǔ / 中文 zhōngwén, 韩语 hányǔ, 日语 rìyǔ, 法语 fǎyǔ, 西班牙语 xībānyáyǔ, 广东话 guǎngdōnghuà, 说 shuō, 会 huì / 不会 búhuì, ʼ - 一点儿 yìdiǎnr, 学校 xuéxiào, 家里 jiàli, 跟 gēn, 很多 hěnduō, 朋友 péngyou,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?