fall out, do without, cut down on, carry on, put off, end up + Ving, go off, watch out for, take off, take in, take over, set up, run out of, put up with, get over.

Phrasal verbs

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?