Bývam v ..., Do školy chodím v ..., Najbližšia rieka sa volá ..., Susedné obce sú ..., Naša pani učiteľka sa volá ..., Koľko mám v triede spolužiakov?, Naša pani riaditeľka sa volá ..., Náš pán údržbár sa volá ..., Naše pani kuchárky sa volajú ..., Moji spolužiaci sa volajú ..., Dnes je ..., Včera bol ..., Zajtra bude ....

Bảng xếp hạng

Vòng quay ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?