1) TWENTY EIGHT a) b) c) d) 2) 0NE HUNDRED a) b) c) d) 3) FIFTY SIX a) b) c) d) 4) THIRTY THREE a) b) c) d) 5) EIGHTY TWO a) b) c) d) 6) SIXTY SEVEN a) b) c) d) 7) FORTY ONE a) b) c) d) 8) NINETY THREE a) b) c) d) 9) SEVENTY FIVE a) b) c) d) 10) EIGHTY  a) b) c) d)

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?