个: 人, 学校, 位: 汉语老师, 医生, 张: 纸, 床, 飞机票, 件: 衣服, 衬衫, 外套, 条: 裙子, 裤子, 路, 河, 杯: 红茶, 咖啡, 双: 鞋子, 筷子, 手, 本: 汉法词典, 书, 小说,

Счетные слова

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?