1х9 - 9, 9х1 - 9, 2х9 - 18, 9х2 - 18, 3х9 - 27, 9х3 - 27, 9х4 - 36, 4х9 - 36, 5х9 - 45, 9х5 - 45, 6х9 - 54, 9х6 - 54, 7х9 - 63, 9х6 - 54, 10х9 - 90, 8х9 - 72, 9х8 - 72,

Таблица умножение на 9.

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?