1) 选出正确的读音:菜肴 a) cài yāo b) cài yáo c) cài yǎo d) cài yào 2) 选出正确的读音:嗓子 a) sāng zi b) sáng zi c) sǎng zi d) shāng zi e) sháng zi f) shǎng zi 3) 选出正确的读音:打岔 a) dǎ chá b) dǎ chǎ c) dǎ chà d) dǎ cá e) dǎ cǎ f) dǎ cà 4) 选出正确的读音:溅 a) jiān b) jián c) jiǎn d) jiàn 5) 选出正确的读音:呼唤 a) hū huān b) hū huán c) hū huǎn d) hū huàn 6) 选出正确的读音:皱眉 a) zhōu méi b) zhǒu méi c) zhòu méi d) zóu méi e) zǒu méi f) zòu méi 7) 选出正确的读音:哄笑 a) hōng xiào b) hóng xiào c) hǒng xiào d) hòng xiào 8) 选出正确的读音:油腻 a) yóu nī b) yóu ní c) yóu nǐ d) yóu nì 9) 选出正确的读音:擅自 a) shán zì b) shǎn zì c) shàn zì d) sán zì e) sǎn zì f) sàn zì 10) 选出正确的读音:窗帘 a) chuāng liān b) chuāng lián c) chuāng liǎn d) chuāng liàn e) chuāng líng f) chuāng līng

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?