九十九 - 99, 四百三十 - 430, 是十五 - is 15, 二〇一〇年五月二日 - 2010 nian 5 yue 2 ri, 蛇的舌 - (shé de shé)snake's tongue, 我的衣 - (wǒ de yī)my shirt, 爱红豆 - (ài hóng dòu)love red bean, 过生日 - (guò shēng rì)celebrate bd, 生日快乐 - (shēng rì kuài lè)Happy BD !, 星期日 - (xīng qī rì)Sunday, 星期三 - (xīng qī sān)Wednesday, 不出生 - (bù chū shēng)not born,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?