0.36 - 36\100, 0.005 - 5\1000, 0.2004 - 2004\10000, 0.02 - 2\100, 0.000012 - 12\1000000, 0.12 - 12\100, 0.5 - 5\10, 0.05 - 5\100,

десяткові дроби

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?