סיכה - pin, מסתובב - spin, בתוך - in, קצה - tip, פחית - tin, לגזור - snip, לגימה - sip, לירוק - spit, גרעינים - pips, לשבת - sit,

Hickey Lesson 1

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?