How many dogs do you have? - Combien de chiens tu as? Combien de chiens as - tu? Combien de chiens est que tu as?, How much it is? - Combien ça coûte? Combien cela coûte-t- il? Combien est - ce que ça coûte?, What is his name? - Il s'appelle comment? Comment s’appelle-t - il? Comment est - ce qu'il s'appelle?, Why do you cry? - Pourquoi tu pleures? Pourquoi pleures - tu? Pourquoi est - ce que tu pleures?, Where do they live? - Elles habitent où? Où habitent - elles? Où est-ce qu'elles habitent?, When do you come? - Tu viens quand? Quand viens - tu? Quand est-ce que tu viens?, What do you do tomorrow? - Tu fais quoi demain? Que fais - tu demain? Qu'est - ce que tu fais demain?, Who is it? - C'est qui? Qui est-ce?,
0%
question words 2
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Galistrog
A1
Французский
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Bảng xếp hạng
Lật quân cờ
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng nhập
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?