正確: 憑仗, 打仗, 獲得, 收穫, 證實, 澄清, 鋼琴, 包含, 俯瞰, 木柴, 咀嚼, 刺耳, 祖先, 果實纍纍, 揶揄, 錯誤: 憑杖, 打杖, 穫得, 收獲, 澄實, 證清, 剛琴, 包舍, 府瞰, 木紫, 組嚼, 棘耳, 組先, 果實疊疊, 揶逾,

四下康軒國語--【形近字區辨練習L8-L14】2

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?