1) RM12 ÷ 4 = a) RM2 b) RM3 c) RM6 d) RM8 e) RM4 f) RM5 2) RM28 ÷ 7 = a) RM3 b) RM4 c) RM5 d) RM6 e) RM7 f) RM8 3) RM27 ÷ 3 = a) RM7 b) RM8 c) RM9 d) RM10 e) RM11 f) RM12 4) RM64 ÷ 8 = a) RM5 b) RM6 c) RM7 d) RM8 e) RM9 f) RM10 5) RM40 ÷ 5 = a) RM1 b) RM0 c) RM11 d) RM12 e) RM8 f) RM111 6) RM30 ÷ 6 = a) RM7 b) RM8 c) RM9 d) RM4 e) RM5 f) RM3 7) RM36 ÷ 6 = a) RM3 b) RM4 c) RM6 d) RM7 e) RM5 f) RM9 8) RM72 ÷ 9 = a) RM14 b) RM24 c) RM0 d) RM2 e) RM8 f) RM7 9) RM35 ÷ 7 = a) RM1 b) RM3 c) RM5 d) RM7 e) RM4 f) RM6 10) RM24 ÷ 8 = a) RM5 b) RM2 c) RM6 d) RM4 e) RM3 f) RM1

二年级 数学 钱币

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?