game - 게임, house - 집, painting - 그림, sport - 운동, dance - 춤, music - 음악, anything - 어떤것, traditional - 전통적인, about - ~대하여, Korean sport - 한국 스포츠,

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?