1) play football a) b) c) d) 2) watch tv a) b) c) d) 3) play computer games a) b) c) d) 4) listen to music a) b) c) d) 5) go shopping a) b) c) d) 6) paint a picture a) b) c) d) 7) play the guitar a) b) c) d) 8) eat pizza a) b) c) d) 9) read a book a) b) c) d) 10) cook a) b) c) d) 11) run  a) b) c) d) 12) swim a) b) c) d)

Free time activities & Hobbies

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?