criminal - преступник, detective - сыщик, fingerprint - отпечаток пальца, footprint - след, отпечаток ноги, robbery - ограбление, thief - вор, witness - свидетель,

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?