1) WHAT NUMBER IS IT? a) THREE b) THIRTEEN c) FIVE 2) WHAT NUMBER IS IT? a) FIVE b) THREE c) FIFTEEN 3) WHAT NUMBER IS IT? a) FIFTEEN b) ONE c) SIXTEEN 4) WHAT NUMBER IS IT? a) FIVE b) EIGHT c) EIGHTEEN 5) WHAT NUMBER IS IT? a) FOUR b) FOURTEEN c) FIFTEEN 6) WHAT NUMBER IS IT? a) SEVENTEEN b) SIXTEEN c) SEVEN 7) WHAT NUMBER IS IT? a) NINE b) SEVENTEEN c) NINETEEN 8) WHAT NUMBER IS IT? a) TWO b) TWELVE c) TWENTY 9) WHAT NUMBER IS IT? a) ELEVEN b) EIGHTEEN c) FIFTEEN

Numbers 10 to 20

bởi

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?