1) 我们去爷爷奶奶的家_________。 a) 大扫除 b) 拜年 c) 红包 2) 新年时,妈妈给我们_________。 a) 红包 b) 贴春联 c) 开心 3) 我和家人_________新年。 a) 表演 biǎo yǎn b) 快乐 c) 庆祝 4) 老师讲了一个 "年"的_________。 a) 舞狮 b) 故事 c) 拜年 5) 我们看舞龙的________。 a) 表演 biǎo yǎn b) 开心 c) 庆祝 6) 今天我做了一张_________。 a) 故事 b) 贺年卡 c) 表演 7) 我和弟弟喜欢吃__________。 a) 肉干 b) 红包 c) 贺年卡 8) 回家后,我和家人一起_______。 a) 年花 b) 舞狮 c) 大扫除 9) 妹妹穿的________很漂亮。 a) 红包 b) 书包 c) 旗袍 10) 今天妈妈去买________。 a) 表演 b) 拜年 c) 年货

欢乐伙伴 2A chap 2 练习

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?