What/ your/ best friend's name, What time/ you/ have lunch, What time / your mum/ get up/ at weekends, When/ your birthday, Where / you/ go/ yesterday, How often/ you/ brush your teeth, What/ it/ sound/ like, Why/ you/ phone me/ two days ago, How/ you/ go to school, Whose/ this book, What/ you/ do/ in the last month, What/ he/ do/ now, What/ they/ do/ at the moment.

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?