~という, ~たくない, ~になる, ~ることができます, ~るこは + adjective です, ~ることがとくい/にがてです, ~てみます, ~てすみません, ~たことがあります, ~する前に, ~てから, ~たあとで.

Year 11 Topic 1 Grammar

bởi

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?