1) tóu a) 手 b) 头 c) 长 2) yǎn jing a) 嘴巴 b) 头发 c) 眼睛   3) bízi a) 鼻子 b) 个子 c) 头发 4) ěrduo a) 耳朵 b) 鼻子 c) 头发 5) zuǐba a) 眼睛 b) 耳朵 c) 嘴巴  6) shǒu a) 长 b) 手 c) 高 7) jiǎo a) 手 b) 脚  c) 嘴 8) tóufa a) 个子 b) 头发 c) 嘴巴 9) gèzi a) 儿子 b) 个子 c) 耳朵 10) xiǎo a) 小 b) 大 c) 高 11) dà a) 小 b) 长 c) 大 12) cháng a) 高 b) 长 c) 大 13) gāo a) 高 b) 长 c) 多 14) duō a) 高 b) 多 c) 长

6-7 YCT. Части тела на китайском

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?