you / a lot of homework today (?), my school bag / brown (-) , my mother / play the piano (+), Mike / a big house (-), Rosy / eight years old (?), my mother / at home now (+), I / ride a horse (-) but I / drive a car (+), your sister/ a smartphone (?), the children / in the garden (-), butterflies / beautiful wings (+), your best friend / tall (?), your classmates / speak English well (?), her father / a black car (+), Peter / cook very well (?).

Bảng xếp hạng

Vòng quay ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?