妖怪 - yāo guài, 办法 - bàn fǎ, 海洋 - hǎi yáng, 食物 - shí wù, 花果山 - huā ɡuǒ shān, 本事 - běn shì, 以后 - yǐ hòu, 市长 - shì zhǎng, 晒衣服 - shài yī fu, 打洞 - dǎ dòng, 结婚 - jié hūn, 老鼠 - lǎo shǔ, 孙悟空 - sūn wù kōng, 乌云 - wū yún, 因为 - yīn wèi, 新娘 - xīn niánɡ,

Bảng xếp hạng

Lật quân cờ là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?