Open Aa (эй): сake , lake , name , plate , plane , snake , Closed Aa (а): cat, fat, cap, ant, bat,

Чтение буквы Aa в открытом и закрытом типе слога

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?