开 - kāi, 派对 - pàiduì, 水果 - shuǐguǒ, 冰激凌 - bīngjīlíng, 睡觉 - shuìjiào, 住 - zhù, 参加 - cānjiā, 礼物 - lǐwù, 先生 - xiānsheng, 出租车 - chūzūchē, 市中心 - shì zhōngxīn, 电视 - diànshì, 苹果 - píngguǒ, 味 - wèi, 蛋糕 - dàngāo, 爱 - ài, 摆 - bǎi, 准备 - zhǔnbèi, 饮料 - yǐnliào, 唱 - chàng, 歌 - gē, 快乐 - kuàilè, 台 - tái,

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?