อ่านว่า เศษหนึ่ง ส่วนห้า, อ่านว่า เศษสอง ส่วนสาม, อ่านว่า เศษสอง ส่วนสี่, อ่านว่า เศษสาม ส่วนสิบ, อ่านว่า เศษสี่ ส่วนสิบ, อ่านว่า เศษห้า ส่วนหก, อ่านว่า เศษหก ส่วนเจ็ด.

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?