栽培篮, 营养溶液, 贮箱, 气泵, 水泵, 电源.

六年级设计与工艺:单元二_水耕栽培技术

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?