1) Солнечный день a) 晴天 b) 阴天 c) 冬天 d) yīntiān e) qíngtiān f) dōngtiān 2) Температура a) 生气 b) 汽车 c) 气温 d) shēngqì e) qìchē f) qìwēn 3) Градус a) 不 b) 度 c) 和 d) dù e) hé f) bù 4) Небольшой дождь a) 下雪 b) 下雨 c) 小雨 d) xiàyǔ e) xiǎoyǔ f) xiàxuě 5) Облачно a) 多云 b) 左右 c) 多少 d) duōyún e) zuǒyòu f) duōshǎo 6) Погода a) 汽车 b) 气温 c) 天气 d) qìchē e) qìwēn f) tiānqì 7) Идет снег a) 下雪 b) 下雨 c) 小雨 d) xiàyǔ e) xiǎoyǔ f) xiàxuě 8) Ниже нуля a) 下雨 b) 下雪 c) 零下 d) xiàxuě e) xiàyǔ f) língxià 9) Тайфун a) 刮风 b) 台风 c) 台湾 d) guāfēng e) táifēng f) táiwān 10) Пасмурно a) 多云 b) 阴天 c) 晴天 d) duōyún e) yīntiān f) qíngtiān

Easy steps to chinese 2 урок 4 повторение лексики

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?