1) 每个周末,他们去打_________。 a) 羽毛球 b) 高尔夫球 c) 足球 2) 明天的比赛,我回来给你们________。 a) 冠军 b) 商量 c) 加油 3) 我们先_________一下,然后给告诉你。 a) 商量 b) 一块儿 c) 抽烟 4) 这个商场禁止人们在那里________。 a) 收拾 b) 场所 c) 抽烟 5) 我今天很累,想在家________ a) 休息休息 b) 收拾收拾 c) 打扫打扫 6) 快要考试了,你们要_______准备。 a) 慢慢 b) 好好 c) 快乐 7) 你的房间很乱,快把房间________。 a) 收拾收拾 b) 准备准备 c) 加油 8) 这次的比赛,哥哥一定能 _______冠军。 a) 的 b) 得 c) 地 9) 弟弟做______了作业,才去外面玩儿。 a) 完 b) 弯 c) 玩

Hanyu 7 chapter 2

bởi

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?