серые глаза - grey eyes , нос - nose , уши - ears , зубы - teeth , рот - mouth , светлые волосы - blonde hair , счастливое лицо - happy face , грустное лицо - sad face , планета - planet , монстр - monster,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?