просыпаться - wake up, вставать - get up, убираться - tidy, навещать - visit, Дни недели - Days of the Week, Понедельник - Monday , Вторник - Tuesday , Среда - Wednesday , Четверг - Thursday , Пятница - Friday , Суббота - Saturday , Воскресенье - Sunday,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?