a goat, a rabbit, a coat, ферма - a farm, a tiger, ночь - night, школа - school, a clock, a watch, животное - an animal, любимец - a pet, домашний - domestic, дикий - wild, сельскохозяйственный - farm, вставать с постели - to get up, открывать - to open, учиться - to learn, рано - early, ленивый - lazy, поздно - late, ученик - a pupil, говорить - to speak, чистить - to clean, стоять - to stand, встать - to stand up, обучать - to teach, делать - to do, жилище - home, домашняя работа - homework, учитель - a teacher, forty, хотеть - to want, мыть - to wash, вода - water, плакать, кричать - to cry, завтрак - breakfast, обед - dinner, затем - then, левый - left, каждый - every, звонить - to call, хвост - a tail, ждать - to wait, дождь - rain, телефон - a phone,

"It's a long way" LL 38 - 44 Words (Повторяем слова) (62)

Bảng xếp hạng

Lật quân cờ là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?